Phiên âm : zhòng shǎo bù dí.
Hán Việt : chúng thiểu bất địch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
人少敵不過人多。形容彼此力量懸殊, 無法匹敵。《晉書.卷一二○.李特載傳》:「連戰二日, 眾少不敵。」也作「眾寡不敵」。